STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102681 |
Que thử xét nghiệm định tính MET(MAMP)-THC-MOR-MDMA-KET-K2 trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
09/DOA6.1KETK2-NT-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
102682 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
012/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102683 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
018/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
102684 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/ MOP/COC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
014/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102685 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/ MOP/KET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
013/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102686 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
011/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102687 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
017/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
102688 |
Que thử xét nghiệm định tính Methadone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102689 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
22002 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102690 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
008/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|