STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102711 |
Que thử xét nghiệm định tính THC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
007/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102712 |
Que thử xét nghiệm định tính THC/ AMP/ MET/ COC/ OPI/ BZO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI FUKA VIỆT NAM |
01-PL/FUKAVN
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
102713 |
Que thử xét nghiệm định tính troponin T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1196/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
102714 |
Que thử xét nghiệm định tính troponin T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2946/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
102715 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 10 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 10 thông số) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23002 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
102716 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
19/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
102717 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
18/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
102718 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
26/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
102719 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23002 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
102720 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-016-B
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|