STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1031 |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT ANH |
01 - PLA/TMSXNA
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
1032 |
Bàn chân 1 trục - Màu da trắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0101/2023/VRT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
1033 |
Bàn chân DYNA màu da trắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
1034 |
BÀN CHÂN MỘT TRỤC - MÀU DA NÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
1035 |
BÀN CHÂN MỘT TRỤC - MÀU DA TRẮNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
1036 |
Bàn chân một trục - màu da trắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
1037 |
Bàn Chân SACH (trẻ em, xẻ ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
1038 |
BÀN CHÂN SACH (XẺ NGÓN) MÀU DA TRẮNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
1039 |
Bàn chân SACH (xẻ ngón) màu da trắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
1040 |
Bàn chia thuốc theo thang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG |
02/PLTB
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2022
|
|