STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Bàn khám bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018050 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
1042 | Bàn khám bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1489/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 16/10/2020 |
|
1043 | Bàn khám cho siêu âm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018607 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
1044 | Bàn khám khúc xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 64/200000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
1045 | Bàn khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 136/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
1046 | BÀN KHÁM NHI | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 28/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
1047 | Bàn khám nhi (với hệ thống cân) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 160/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
1048 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 95/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
1049 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191594 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
1050 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 140-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|