STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA | 06/2022/PL-HOANGGIA |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
1062 | Bàn khám phụ khoa Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | Số 02/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
1063 | Bàn khám phụ khoa INOX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN | 05/2023/TRONGTIEN-TTBYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
1064 | Bàn khám phụ khoa và phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018217 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực 24/08/2019 |
|
1065 | Bàn khám phụ khoa và phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG | 24052023/AD/JS1 |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
1066 | Bàn khám phụ khoa và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1120/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
1067 | Bàn khám phụ khoa và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1201/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
1068 | Bàn khám phụ khoa điều khiển điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 02-2303/PL-IDSHN |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
1069 | Bàn khám sản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 36/86-190000008/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
1070 | Bàn khám sản | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018217 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực 24/08/2019 |
|