STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107291 |
Thiết bị phục hồi chức năng tay và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
18/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
107292 |
Thiết bị phun sương đường mũi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
638.21/180000026/PCBPL-BYT
|
VIỆN PASTEUR NHA TRANG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
107293 |
Thiết bị phun xịt khử khuẩn cảm ứng & đo thân nhiệt tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
507.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TOÀN CẦU VI NA |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
107294 |
Thiết bị phun xịt khử khuẩn cảm ứng & đo thân nhiệt tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
507.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TOÀN CẦU VI NA |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
107295 |
Thiết bị phun xịt khử khuẩn cảm ứng & đo thân nhiệt tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
507.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TOÀN CẦU VI NA |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
107296 |
Thiết bị Plasma điều trị trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
992/190000031/PCBPL-BYT
|
Viện Công nghệ VinIT |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
107297 |
Thiết bị quang trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
04/2023/PL-INAMED
|
|
Đã thu hồi
23/02/2023
|
|
107298 |
Thiết bị quang trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
06/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
107299 |
Thiết bị quang trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
02/2023/PL-DERMAMED
|
|
Đã thu hồi
05/07/2023
|
|
107300 |
Thiết bị quang trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
03/2023/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|