STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107311 |
Thiết bị Robolex Plus, thiết bị thẩm mỹ, săn chắc mặt và cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
01/VBPL-MAI
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
107312 |
Thiết bị Robolex Plus, thiết bị thẩm mỹ, săn chắc mặt và cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2776A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
107313 |
Thiết bị rửa mặt chăm sóc da, trẻ hóa da, trị mụn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
107314 |
Thiết bị rửa ổ khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
007/CMD/0919-REV2
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
107315 |
Thiết bị rửa ổ khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
008/DA-CMD/22
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
107316 |
Thiết bị rửa quả lọc thận bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT NHẤT AN SINH |
124/23-NAS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
107317 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
107318 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 1 người |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
107319 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2 người |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
107320 |
Thiết bị rửa tay phòng mổ 1 vòi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|