STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107321 |
Thiết bị rửa/ khử khuẩn dụng cụ chứa chất thải con người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PVM-04/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
107322 |
Thiết bị rửa/khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
600/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vietmedical Phân Phối |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
107323 |
Thiết bị sạc dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210063 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
107324 |
Thiết bị siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
03/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
107325 |
Thiết bị siêu âm cầm tay MX5 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
223.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ ENABLE STARTUP |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
107326 |
Thiết bị siêu âm hội tụ dạng vi điểm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
01/2022/PL-AH
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
107327 |
Thiết bị siêu âm kết hợp điện xung trị liệu Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2531/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
107328 |
Thiết bị siêu âm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230014D3
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
107329 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
107330 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
05/2023/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|