STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107371 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
13072023/KQPL-YVIET
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
107372 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
24072023/KQPL-YVIET
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
107373 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
26102023/KQPL-YVIET
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
107374 |
Thiết bị sóng xung năng lượng spa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI HÂN |
01/PLMH
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
107375 |
Thiết bị spa ủ tê bằng khí lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
24-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hannas Clinic |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
107376 |
Thiết bị tách chiết nucleic acid tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
004 - AB/ 210000015/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và sinh học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
107377 |
Thiết bị tách và bẫy sỏi |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
02/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
107378 |
Thiết bị tần số vô tuyến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0477/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
107379 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
107380 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|