STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107381 |
Thiết bị tăng cường khả năng hô hấp cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021565B/170000164/PCBPL-BYT
|
Ông NGUYỄN QUANG TRUNG |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
107382 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
07/PL/IAPROMAX
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
107383 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp vật lý trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
01/PL/IO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
107384 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp điều trị y tế - thẩm mỹ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
01/PL/IO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
107385 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
107386 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
107387 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
107388 |
Thiết bị tạo khí oxy cho hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
278/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DMCK |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
107389 |
Thiết bị tạo nước khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIỆT MỸ |
01-23/PL-VM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
107390 |
Thiết bị tạo oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
13/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|