STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107401 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
75/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
107402 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
75/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
107403 |
Thiết bị tạo đường nét cơ thể đa chức năng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
2022001/MYA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
107404 |
Thiết bị tập chân lưng, kéo cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
001/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
107405 |
Thiết bị tập chi trên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2020
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
107406 |
Thiết bị tập chi trên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
08/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
107407 |
Thiết bị tập chi trên chi dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
HM1760/170000065/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
107408 |
Thiết bị tập chi trên chi dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
140422/ TV-PL/CB1
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
107409 |
Thiết bị tập chi trên chi dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
08/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
107410 |
Thiết bị tập chi trên, chi dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
HM1760/170000065/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|