STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107421 |
Quả lọc thận nhân tạo Diacap Pro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
66/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
107422 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1007/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
107423 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1006/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
107424 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
405/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
107425 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
407/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
107426 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1012/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
107427 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
404/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
107428 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1011/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
107429 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
406/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
107430 |
Quả lọc thận nhân tạo Hight Flux |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
AM001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|