STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107421 |
Thiết Bị Tập Khớp Vai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
107422 |
Thiết Bị Tập Khuỷu Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
107423 |
Thiết bị tập luyện cơ xương khớp chủ động có trợ lực NIMBO (NIMBO Isokinetic Testing and Evaluation System) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HCM-ROBOT |
01/2024-ROBOT/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
107424 |
Thiết bị tập luyện lao động trị liệu kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
74321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
107425 |
Thiết bị tập luyện phục hồi chức năng chi trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
04/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
107426 |
Thiết bị tập mở khép vùng hông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
107427 |
Thiết bị tập mở rộng nhóm cơ vùng hông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
107428 |
Thiết bị tập mở rộng, gập bên khớp đốt sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
107429 |
Thiết bị tập nhược thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
17/OMS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
107430 |
Thiết bị tập nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
13/2020
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|