STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107501 |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
02/2023/PL/PSC
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
107502 |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
107503 |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE |
02-22/NAMANHHEALTH CARE
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
107504 |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
1120.1/KQPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
107505 |
Que thử xét nghiệm định tính LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
107506 |
Que thử xét nghiệm định tính LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
107507 |
Que thử xét nghiệm định tính ma túy và chất chuyển hóa hóa ma túy trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
02-22/PL-PSC
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
107508 |
Que thử xét nghiệm định tính Marijuana |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
107509 |
Que thử xét nghiệm định tính Marijuana (Que thử phát hiện Marijuana). Tên thương mại: Trueline™ THC Marijuana Rapid Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
203 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
107510 |
Que thử xét nghiệm định tính MDMA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
010/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|