STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107511 |
Thiết bị trao đổi nhiệt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
143.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi
24/09/2021
|
|
107512 |
Thiết bị trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
1207/22/DAIDUONG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
107513 |
Thiết bị trẻ hóa da Erbium Fractional RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
0708/2023-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
107514 |
Thiết bị treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200827 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Draeger Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
107515 |
Thiết bị treo trần dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2946 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
107516 |
Thiết bị trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018106 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHÍ ANH THÀNH TÂM |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
107517 |
Thiết bị trị liệu bằng ánh sáng cho trẻ sơ sinh (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
04/ADE-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
107518 |
Thiết bị trị liệu bằng ánh sáng Led Light |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
107519 |
Thiết bị trị liệu bằng liệu pháp quang động PDT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
03/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
107520 |
Thiết bị trị liệu bằng liệu pháp quang động PDT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
04/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|