STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107521 |
Thiết bị trị liệu bằng ánh sáng Led Light |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
107522 |
Thiết bị trị liệu bằng liệu pháp quang động PDT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
03/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
107523 |
Thiết bị trị liệu bằng liệu pháp quang động PDT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
04/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
107524 |
Thiết bị trị liệu bằng sóng siêu âm hội tụ HIFU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
0307/2024-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
107525 |
Thiết bị trị liệu bằng sóng siêu âm kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
1408/2022-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
107526 |
Thiết bị trị liệu bằng tia hồng ngoại (Đèn hồng ngoại) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
15/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
107527 |
Thiết bị trị liệu bằng tia tử ngoại (Đèn tử ngoại) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
14/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
107528 |
Thiết bị trị liệu bằng điện trường cao áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NYOKO VIỆT NAM |
092022/KQPL-NYOKO
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
107529 |
Thiết bị trị liệu chăm sóc cơ thể BitMoji ZMLH08 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BITMOJI VIỆT NAM |
05/2024/PLTTBYT-BITMOJI
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
107530 |
Thiết bị trị liệu chân không ngắt quãng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
06/2022/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|