STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107551 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1773/Veda/PLTTB_PM
|
|
Đã thu hồi
07/08/2023
|
|
107552 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
190122/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
107553 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
891 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
107554 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
58-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
107555 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
240000929/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
107556 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
270523/HN-Chungdo
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
107557 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
04.12-12 NA /PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
107558 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
3271218/170000157/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
107559 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-03/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|
107560 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-03/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|