STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107691 |
Thiết bị đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
08/2022/ĐTP
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
107692 |
Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1070/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y học Công nghệ Trung Mỹ |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
107693 |
Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HTP |
01222022
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
107694 |
Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da theo cơ chế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
23042022
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
107695 |
Thiết bị đếm tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
98-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
107696 |
Thiết bị đeo chống nôn ói EmeTerm (TENS device-EmeTerm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
107697 |
Thiết bị đeo tay đo độ bão hòa oxi trong máu và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2071/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
107698 |
Thiết bị điện châm + phụ kiện: dây điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
107699 |
Thiết bị điện di và phân tích gen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ 2H |
01072024
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
107700 |
Thiết bị điện phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
01/2022/PL/DD
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|