STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107701 |
Thiết bị điện di và phân tích gen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ 2H |
01072024
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
107702 |
Thiết bị điện phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
01/2022/PL/DD
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
107703 |
Thiết bị điện trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2607MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
107704 |
Thiết bị điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
107705 |
Thiết bị điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
001PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
107706 |
Thiết bị điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
010PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
107707 |
Thiết bị điện trị liệu và phục hồi chức năng vùng kín nữ DR. LADY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
02/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
107708 |
Thiết bị điện trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2456/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
107709 |
Thiết bị điện trị liệu đa năng (các phụ kiện đi kèm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2456/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
107710 |
Thiết bị điện xung kết hợp siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|