STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107741 |
Thiết bị điều trị bệnh về da bằng tia UVB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
273/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KMD VINA |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
107742 |
Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
24052022-TRANFA/PL QPLUS EVO
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2023
|
|
107743 |
Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
28022022-TRANFA/PL PICO
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
107744 |
Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
27062023-TRANFA/PL 308
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
107745 |
Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
150823-TRANFA/PL QPLUS
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
107746 |
Thiết bị điều trị các bệnh về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
24052022-TRANFA/PL QUANTA 585
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2023
|
|
107747 |
Thiết bị điều trị CHIROPRACTIC |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4088-2CL PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
107748 |
Thiết Bị Điều Trị CHIROPRACTIC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2773A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
107749 |
Thiết bị điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
163-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
107750 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200114 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|