STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107751 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3044-2S-PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
107752 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3415-2S-PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
107753 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4082-2S-PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
107754 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4085-3S-PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
107755 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4091-2S-PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
107756 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4093-2S-PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
107757 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4092-2S-PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
107758 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3043-S2- PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
107759 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4019-2CL26/9/2021 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
107760 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4022-2CL29/9/2021 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|