STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107761 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4019-2CL26/9/2021 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
107762 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4022-2CL29/9/2021 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
107763 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4026-4CL4/10/2021 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
107764 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4030-2CL6/10/21 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
107765 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4045-2CL15/10/2021 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
107766 |
thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4043-2 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
107767 |
thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4044-2CL12/10/21 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
107768 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
03/2022/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
107769 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
02/2022/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
107770 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
04/2022/PL-AH
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|