STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107771 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
05/2022/PL-AH
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
107772 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
06/2022/PL-AH
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
107773 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
11/2022/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
107774 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
12/2022/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
107775 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
01/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2023
|
|
107776 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
02/2023/PL-INAMED
|
|
Đã thu hồi
06/02/2023
|
|
107777 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
03/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
107778 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
02/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
107779 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
05/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
107780 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
08/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|