STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107781 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
08/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
107782 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
09/2023/PL-INAMED
|
|
Đã thu hồi
17/05/2023
|
|
107783 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
10/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
107784 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
11/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
107785 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
13/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
107786 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
07/2023/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
107787 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
08/2023/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
107788 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
15/2023/PL-INAMED
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
107789 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
16/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
107790 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
02/2024/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|