STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107811 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng âm HF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191317 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
107812 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng âm HF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191317 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
107813 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng âm RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KNS INTERNATIONAL |
01/2023/KNS-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
107814 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191316 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
107815 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191316 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
107816 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
08-23/PL-NOMA
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
107817 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm (Kèm phụ kiện) (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3450 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dermamed |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
107818 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng tần số vô tuyến RF vi kim SYLFIRM và vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
1611-QHV/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
107819 |
Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4093-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
107820 |
Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4086 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|