STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107831 |
Thiết Bị Điều Trị Ghế Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191210 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
107832 |
Thiết bị điều trị ghế nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210235 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
107833 |
Thiết bị điều trị ghế nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20231027/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
107834 |
Thiết bị điều trị ghế nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20231127/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
107835 |
Thiết Bị Điều Trị Ghế Nha Khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211007-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
107836 |
Thiết Bị Điều Trị Ghế Nha Khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211007-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
107837 |
Thiết bị điều trị giảm mỡ bằng công nghệ HIFU |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2753 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
107838 |
Thiết bị điều trị giảm mỡ bằng công nghệ HIFU (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3431 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
107839 |
Thiết bị điều trị giảm đau giãn cơ bằng tia hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
28/2020
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
107840 |
Thiết bị điều trị giảm đau, giãn cơ bằng tia hồng ngoại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
03/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|