STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
107851 | Xe cáng y tế/ cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM | 01/ADE-BPL |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
107852 | Xe cáng đẩy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0026_1PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch vụ Kỹ thuật Thiết bị y tế Tuấn Ngọc |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
107853 | Xe cáng đẩy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ | 072022/KQPL-IDTH |
Còn hiệu lực 07/07/2022 |
|
|
107854 | Xe cáng đẩy bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 50/CV-HP |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
107855 | Xe cáng đẩy bệnh nhân nâng hạ thủy lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1897/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
107856 | Xe cáng đẩy bệnh nhân và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 09.20/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
107857 | Xe cáng đẩy nâng hạ Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 13/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
107858 | Xe cáng đẩy vận chuyển bệnh nhân inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
107859 | Xe cấp phát thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 47/170000116/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
107860 | Xe cấp phát thuốc (xe tiêm) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG | 02/PLTB |
Còn hiệu lực 10/04/2022 |
|