STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107881 |
Test xét nghiệm kháng nguyên RSV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
125/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107882 |
Test xét nghiệm kháng nguyên Salmonella |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
128/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107883 |
Test xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
122/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107884 |
Test xét nghiệm kháng nguyên Strep A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
127/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107885 |
Test xét nghiệm kháng nguyên Strep B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
126/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107886 |
Test xét nghiệm kháng thể (IgG/IgM) HEV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
118/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107887 |
Test xét nghiệm kháng thể HP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
108/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107888 |
Test xét nghiệm kháng thể IgG và IgM Syphilis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
129/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107889 |
Test xét nghiệm kháng thể Lao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
130/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
107890 |
Test xét nghiệm kháng thể viêm gan C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0003/RUNB/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|