STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107891 |
Thiết bị định vị chóp AirPex |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
02-VBPL/NKHĐ
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
107892 |
Thiết bị định vị mô vú |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210346 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
107893 |
Thiết bị định vị mô vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210347 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
107894 |
Thiết bị định vị mô vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
107895 |
Thiết bị định vị mô vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210349 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
107896 |
Thiết bị định vị mô vú |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
15/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
107897 |
Thiết bị định vị trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1761/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
31/08/2019
|
|
107898 |
Thiết bị định vị và cánh tay robbot dùng trong phẫu thuật thần kinh và tai mũi họng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
48/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
107899 |
Thiết bị đo & hỗ trợ luyện tập cơ lưng .Phụ kiện: Đầu dò cảm biến |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
157-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
107900 |
Thiết bị đo áp lực chân FreeMed 40x40 MD/ FreeMed Baropodometer Base 40x40 MD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ TÂM CÔNG NGHỆ SỨC KHỎE VIỆT NAM |
01:2023/PL-KHITAM
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|