STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107891 |
TENDIGO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-Fujirebio-001
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
107892 |
TENSIOFF |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HTP VIỆT NAM |
03/2024/CBPL-HTP
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
107893 |
Test hỗ trợ chẩn đoán khối u, ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1774/Veda_Elisa/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
107894 |
Test chẩn đoán giang mai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
977/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHÂN |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
107895 |
Test chẩn đoán nhanh Unitest |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
66.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
107896 |
Test chẩn đoán nhanh Unitest |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
652.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
107897 |
Test chẩn đoán nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thế Giới Gen |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
107898 |
Test chẩn đoán nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
010322
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
107899 |
Test giang mai Syphilis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
16/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
107900 |
Test HIV One Step Anti-HIV Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1101AB-TEST
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|