STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107901 |
Thiết bị định vị và cánh tay robbot dùng trong phẫu thuật thần kinh và tai mũi họng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
48/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
107902 |
Thiết bị đo & hỗ trợ luyện tập cơ lưng .Phụ kiện: Đầu dò cảm biến |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
157-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
107903 |
Thiết bị đo áp lực chân FreeMed 40x40 MD/ FreeMed Baropodometer Base 40x40 MD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ TÂM CÔNG NGHỆ SỨC KHỎE VIỆT NAM |
01:2023/PL-KHITAM
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
107904 |
Thiết bị đo bức xạ tia X dùng trong xạ trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
204/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
107905 |
Thiết bị đo chỉ số đường huyết; mỡ máu cholesterol, triglyceride |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
28.423/PCBPL_MTC-IN
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
107906 |
Thiết bị đo chiều cao cân nặng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1228 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
107907 |
Thiết bị đo cho các dây dẫn hướng Ø 1.8 mm, dài 150 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
107908 |
Thiết bị đo cho các dây dẫn hướng đường kính 3.2 mm, dài 100 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
107909 |
Thiết bị đo cho các loại dây dẫn hướng Ø 1.0 mm, dài 100 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
107910 |
Thiết bị đo cho các loại dây dẫn hướng Ø 1.2 mm, dài 150 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|