STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107911 |
Test thử Anioxyde 1000LD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
TMVM/Anios/KQPL-02
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
107912 |
Test thử chẩn đoán bệnh Asp LFD |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3131 PL
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Tây Dương |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
107913 |
Test thử chẩn đoán dung cho máy xét nghiệm Afinion 2 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1611/MERAT-2020
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sơn Trà |
Còn hiệu lực
19/12/2020
|
|
107914 |
Test thử cúm A/B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
04.24/HDP
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
107915 |
Test thử cúm A/B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
08.24/HDP
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
107916 |
Test thử dùng cho máy thử đường huyết Easy Touch GCU - ET 322 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
04/2022-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
107917 |
Test thử HIV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
04.24/HDP
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
107918 |
Test thử HIV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
08.24/HDP
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
107919 |
Test thử khô mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1725.PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN MẮT THANH HẢI |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
107920 |
Test thử ma túy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
977/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHÂN |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|