STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107931 |
Răng sứ kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
30622/PLTTBYT-VGL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
107932 |
RĂNG SỨ TOÀN SỨ |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/KQPL-DVZ
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2024
|
|
107933 |
RĂNG SỨ TOÀN SỨ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA CSG |
01/2024-KQPL/CSG
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
107934 |
Răng tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG |
01/2023/PL-Việt Vương
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
107935 |
Rapid anti-H.pylori Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
107936 |
Rapid Anti-HCV Test |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
107937 |
Rapid Anti-HCV Test (Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng HCV trong máu toàn phần, huyết tương hoặc huyết thanh của người) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
30PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
107938 |
Rapid Anti-HIV Test |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
22006PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
107939 |
Rapid Anti-HIV Test |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23007 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
107940 |
Rapid Anti-HIV Test |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
22004 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|