STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107951 |
Thiết bị đo nồng độ Oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
439-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
107952 |
Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
27.05/PCBPL_OXY303
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
107953 |
Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu (SPO2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1479/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
107954 |
Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1501/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trần Xuân Ngọc |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
107955 |
Thiết bị đo nồng độ SPO2 đầu ngón tay sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
67/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
107956 |
Thiết bị đo nồng độ SPO2 đầu ngón tay sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
67/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
107957 |
Thiết bị đo phản xạ mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
11-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
107958 |
Thiết bị đo quang phổ cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019265
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MỸ PHẨM QUỐC TẾ VIỆT Ý |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
107959 |
Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
31/042023/APL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
107960 |
Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
46/062024/APL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|