STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107961 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1546/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
107962 |
Que thử xét nghiệm định lượng Glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1506/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
107963 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3149/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
107964 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2003/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
107965 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1745/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
107966 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
49-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
107967 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
50-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
107968 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
51-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
107969 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
52-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
107970 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3878/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|