STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1071 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181542 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
1072 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 207/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
1073 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 28021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1074 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021352/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
1075 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 160/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
1076 | BÀN KHÁM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM | 04 A PL/2022 |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
1077 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1078 | Bàn khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 270323/VKIC-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
1079 | BÀN KHÁM PHỤ KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
1080 | Bàn khám và làm thủ thuật sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190816 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|