STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108021 |
Thòng lọng cắt Polyp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
26.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
108022 |
Thòng lọng cắt Polyp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
85/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
108023 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
48.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
108024 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-47.18/170000079/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế Cường An |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
108025 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
108026 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
590.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
108027 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
193.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
108028 |
Thòng lọng cắt Polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020.01/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
108029 |
Thòng lọng cắt Polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2021.01/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
108030 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|