STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108041 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
TONTARRA01-ML23/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
108042 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
170323/PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
108043 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
170323/PL - GP
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
108044 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
250423/AT-PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2023
|
|
108045 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2023-99/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
108046 |
Thòng lọng cắt Polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
14/2023/VED/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
108047 |
Thòng lọng cắt polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
240523/SX-PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
108048 |
Thòng lọng cắt Polyp (Snare) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2048/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
108049 |
Thòng lọng cắt polyp (sử dụng 1 lần) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
VDK08-ML22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
108050 |
Thòng lọng cắt polyp (sử dụng 1 lần) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
VDK01-ML23/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|