STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108121 |
Thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190198.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
108122 |
Thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210581-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
108123 |
Thân trụ răng cấy ghép tạm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190277.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
108124 |
Thân tuốc nơ vít |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
01/2022/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
108125 |
Thân tuốc nơ vít trục khủy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
01/2022/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
108126 |
Thân tuốc nơ vít điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
05/2022MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
108127 |
Thân đốt sống nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/195
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
108128 |
Thân đốt sống nhân tạo PYRAMESH (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
79/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
108129 |
Thân đốt sống nhân tạo T2 ALTITUDE (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
80/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
108130 |
Thang chuẩn kích thước dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
TMF-016-011123
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|