STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
108131 | Xe đẩy y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 18121/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
108132 | Xe đẩy y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG | 260922/DPD/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
108133 | Xe đẩy y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 070-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/12/2022 |
|
|
108134 | Xe đẩy y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI | 09/2023/PLTTBYT-HM |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
108135 | Xe đẩy y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TIẾN PHÁT | 2806/2023/PL- TIENPHAT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
108136 | Xe đẩy y tế (Medical Trolley) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 24921/210000003/PCBPL-BYT | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
108137 | Xe đẩy y tế (Medical Trolley) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 25921/210000003/PCBPL-BYT | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
108138 | Xe đẩy y tế (Xe tiêm, Cáng cứu thương, Xe đẩy dụng cụ, Cáng vận chuyển) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2491A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
108139 | Xe đẩy y tế đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 052-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
108140 | Xe đẩy đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1040/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MKC |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|