STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108131 |
Rọ tán sỏi dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-11/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
108132 |
Rọ tán sỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
29.19/180000026/PCB-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi
06/12/2019
|
|
108133 |
Rọ tán, kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00075-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
108134 |
Rọ tánsỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
29.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
22/06/2020
|
|
108135 |
Rổ tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
26-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
108136 |
RỔ, THÙNG, LY, CHÉN, ỐNG CẮM, NHÃN DÁN CÁC LOẠI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
09/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
108137 |
Rọ/ Thòng lọng bắt dị vật mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
004KV/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Đã thu hồi
17/06/2019
|
|
108138 |
Robisal ưu trương 19g/l |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1026/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
108139 |
Robisal đẳng trương 0.9g/l |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1027/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
108140 |
Robisal đẳng trương 9g/l |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1045/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực
30/06/2021
|
|