STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108141 |
Thun chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
108142 |
Thun chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
050424B/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
108143 |
Thun chỉnh nha (thun kéo liên hàm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/RL/Relastic
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
108144 |
Thun chỉnh nha Unitek các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-5
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
108145 |
Thun chuỗi chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1866/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
108146 |
Thun gắn mắc cài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1296.3-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Pháp Sao Việt |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
108147 |
Thun gắn mắc cài chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
07/2022-PCBB
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
108148 |
Thun liên hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
02/2023/SG-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
108149 |
Thun tách kẽ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190237.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
108150 |
Thun tách kẻ răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0061PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|