STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108161 |
Test thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
450/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHÂN |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
108162 |
Test thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
450/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHÂN |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
108163 |
Test thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
450/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHÂN |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
108164 |
Test thử Opaster’Anios |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
TMVM/Anios/KQPL-02
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
108165 |
Test thử Opaster’Anios |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Anios/KQPL-01
|
|
Đã thu hồi
07/09/2022
|
|
108166 |
Test thử Opaster’Anios |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Anios/KQPL-01
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
108167 |
Test thử phát hiện hCG dạng que |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
110124/ATC-PL-D
|
|
Đã thu hồi
11/01/2024
|
|
108168 |
Test thử phát hiện hCG dạng que |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
19082024/CBPL-IVD
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
108169 |
Test thử phát hiện định tính 6 chất ma túy MOP/MDMA/COC/MET/KET/THC trong mẫu nước tiểu người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
260624/ATC-PL-B-DOA164
|
|
Đã thu hồi
28/06/2024
|
|
108170 |
Test thử phát hiện định tính kháng thể kháng H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
260124/ATC-PL
|
|
Đã thu hồi
30/01/2024
|
|