STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108211 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD4/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191053 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
108212 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD8/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191050 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
108213 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD8/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191050.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
108214 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD4/CD8/CD3 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191051 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
108215 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD4/CD8/CD3 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191051.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
108216 |
Thuốc thử bổ trợ cho xét nghiệm định lượng ALT, AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
267 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
108217 |
Thuốc thử bổ trợ cho xét nghiệm định lượng ALT, AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
190/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
108218 |
Thuốc thử bổ trợ cho xét nghiệm định lượng CK-MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
233 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
108219 |
Thuốc thử bổ trợ cho xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
203 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
108220 |
Thuốc thử cài đặt bù màu trên máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
36/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|