STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108211 |
Test xét nghiệm ma túy 4 chân THC, MET, MDMA, MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
110/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108212 |
Test xét nghiệm ma túy 5 chân THC, MET, MDMA, MOP, KET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
111/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108213 |
Test xét nghiệm MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
109/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108214 |
Test xét nghiệm nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
SB02/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108215 |
Test xét nghiệm nhanh Covid-19 IgM/IgG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
297/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
108216 |
Test xét nghiệm nhanh má túy 4 trong 1, loại nhúng nước tiểu, phát hiện các loại ma túy gồm morphin, cần sa, thuốc lắc và Methamphetamine (MOR/THC/MDMA/MET) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
25.08/PL-Codupha
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
108217 |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính kháng nguyên vi khuẩn HP trong mẩu nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
0909/VBKQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
108218 |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính nấm Candida trong mẫu dịch nhầy cổ tử cung (OTC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
0909/VBKQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
108219 |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính nấm Candida trong mẫu dịch nhầy cổ tử cung (POC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
0909/VBKQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
108220 |
Test xét nghiệm Rota |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
124/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|