STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108231 |
Test xét nghiệm hỗ trợ chuẩn đoán viêm gan E |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
01-pl-ttb/bmxvn2019/170000087/pcbpl-byt
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
108232 |
Test xét nghiệm hỗ trợ chuẩn đoán viêm gan E. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
01-pl-ttb/bmxvn2019/170000087/pcbpl-byt
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
108233 |
Test xét nghiệm kháng nguyên cúm A và B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
119/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108234 |
Test xét nghiệm kháng nguyên HP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
107/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
108235 |
Test xét nghiệm kháng nguyên NS1 và kháng thể IgG và IgM của virus sốt xuất huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
114/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108236 |
Test xét nghiệm kháng nguyên RSV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
125/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108237 |
Test xét nghiệm kháng nguyên Salmonella |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
128/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108238 |
Test xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
122/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108239 |
Test xét nghiệm kháng nguyên Strep A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
127/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108240 |
Test xét nghiệm kháng nguyên Strep B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
126/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|