STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108241 |
Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm HNID Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
267/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
108242 |
Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
257/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
108243 |
Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm Pyrrolidonyl-b-naphthylamide (PYR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
266/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
108244 |
Thuốc thử chỉ thị Ferric Chloride |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230110-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
108245 |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
124/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
108246 |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
184/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
108247 |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220812-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
108248 |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
13/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
108249 |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230322-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
108250 |
Thuốc thử chỉ thị Kali Hydroxide 10% |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220822-05.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|