STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108271 |
Test thử đường huyết đi cùng máy SD Codefree |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
40/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
108272 |
Test Tube ,Đầu côn ,Lam kính ,Que lấy bệnh phẩm,Centrifuge tube ,Needle Holder |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598-1CL25/6/19PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Phát triển Hoàng Quân Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
108273 |
Test Tube Stopper (Nắp ống nghiệm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
108274 |
Test Urease xét nghiệm nhanh H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
55/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
108275 |
Test Viêm gan B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
01/190000002/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
108276 |
Test xét nghiệm Adenovirus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
113/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108277 |
Test xét nghiệm ANDiS FAST SARS-CoV-2 RT-qPCR Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
02/2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
108278 |
Test xét nghiệm ANDiS FAST SARS-CoV-2 RT-qPCR Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
01/2022/KQPL
|
|
Đã thu hồi
12/05/2022
|
|
108279 |
Test xét nghiệm cúm A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
117/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108280 |
Test xét nghiệm HbA1c dùng cho máy CLOVER-A1c SELF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SB002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|