STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108281 |
Thẻ xét nghiệm hòa hợp truyền máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
37LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
108282 |
Thẻ xét nghiệm kháng nguyên định danh nhóm máu ABO/Rh cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-071/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
108283 |
Thẻ xét nghiệm kháng nguyên định danh nhóm máu hệ ABO/Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-075/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
108284 |
Thẻ xét nghiệm xác nhận kháng nguyên xác định nhóm máu AB/Rh trong hiến máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
108285 |
Thẻ xét nghiệm xác định kháng nguyên A(ABO1), B(ABO2), D(RH1) và xét nghiệm Coombs |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
50 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
108286 |
Thẻ xét nghiệm định danh nhóm máu AB/Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-057/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
108287 |
Thẻ xét nghiệm định lượng beta hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
108288 |
Thẻ xét nghiệm định lượng BNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
108289 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, myoglobin, Troponin I |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
108290 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|