STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108341 |
Thẻ xét nghiệm định tính AHG trực tiếp, gián tiếp và bổ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-251/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
108342 |
Thẻ xét nghiệm định tính AHG trực tiếp và gián tiếp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-247/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
108343 |
Thẻ xét nghiệm định tính các kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-263/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
30/11/2022
|
|
108344 |
Thẻ xét nghiệm định tính các kháng thể kháng kháng nguyên hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-271/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
108345 |
Thẻ xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
39LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
108346 |
Thẻ xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
24-21/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
108347 |
Thẻ xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
06LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
108348 |
Thẻ xét nghiệm định tính HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
25-21/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
108349 |
Thẻ xét nghiệm định tính HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
15LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
108350 |
Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-173REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|