STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108381 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
121/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
108382 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00084-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
108383 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00084-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
108384 |
Rọ kéo sỏi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
AGS09 -KOINT24/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
108385 |
Rọ kéo sỏi (sử dụng 1 lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
VDK06-ML22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
108386 |
Rọ kéo sỏi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
06PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
108387 |
Rọ kéo sỏi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
01/2024/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
108388 |
Rọ kéo sỏi đường mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
18/2023/VED/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
108389 |
Rọ lấy dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00034-CBPL/D-EF
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
108390 |
Rọ lấy dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
02-2022/KTNHA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|