STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
108381 | Xi măng phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2100/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
108382 | Xi măng phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2106/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
108383 | Xi măng phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2098A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
108384 | Xi măng sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181301 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
108385 | Xi măng sinh học | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1168/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/01/2021 |
|
108386 | Xi măng sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181494 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
108387 | Xi măng sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181494/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
108388 | XI MĂNG SINH HỌC | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL | 30112022_03/PLTTBYT_BA |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
108389 | Xi măng sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 04.2022/OSTEOPAL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
108390 | Xi măng sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/08/197 |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|