STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108421 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
023/ALLTEST/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
108422 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0007/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
108423 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1456/ARTRON/PLTTB-CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
108424 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
008/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
108425 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
220003494/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
108426 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0002/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
108427 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0006/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
108428 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
008/HANGZHOU/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
108429 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1371/ARTRON/PLTTB-CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
108430 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
008/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Đã thu hồi
04/07/2023
|
|