STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108431 |
Thanh liên kết nẹp dọc CD HORIZON (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
76/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
108432 |
Thanh luồn |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2483 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
108433 |
Thanh nâng ngực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
131/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
108434 |
Thanh nâng ngực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021631A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
108435 |
Thanh nâng ngực các loại các cỡ kèm ốc/vít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT |
02/0505/MPP-2022
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
108436 |
Thanh nẹp thẳng/cong các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190079.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
108437 |
Thanh ngang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
82/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Y Tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
108438 |
Thanh ngang Mont Blanc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
108439 |
Thanh ngang trẻ em Mont Blanc Baby |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
108440 |
Thanh nhôm giữ ống trữ mẫu, Thanh nhôm giữ ống trữ mẫu, Đĩa nuôi cấy 6 giếng, Đĩa nuôi cấy 4 giếng, Đĩa nuôi cấy 2 giếng, Đĩa nuôi cấy 35 mm, Đĩa nuôi cấy 60 mm, Đĩa nuôi cấy 100 mm, Ống nghiệm 15 ml, Ống nghiệm 14 ml, Ống nghiệm 5 ml, Lọ đựng mẫu 80 ml |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1340 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần ME77 Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|