STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108441 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
219/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
108442 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
295A/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
108443 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
294A/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
108444 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
312/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Dentech |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
108445 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
547/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Dentech |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
108446 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Dentech |
Còn hiệu lực
22/05/2021
|
|
108447 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
226/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
108448 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
196A/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Khuê Việt |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
108449 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
195A/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Khuê Việt |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
108450 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
265/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|